Có 3 kết quả:

色盅 shǎi zhōng ㄕㄞˇ ㄓㄨㄥ色鍾 shǎi zhōng ㄕㄞˇ ㄓㄨㄥ色钟 shǎi zhōng ㄕㄞˇ ㄓㄨㄥ

1/3

shǎi zhōng ㄕㄞˇ ㄓㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

dice cup

Từ điển Trung-Anh

dice cup

Từ điển Trung-Anh

dice cup